TT |
Tên tài liệu |
Tác giả |
Năm xuất bản |
Nhà Xuất bản |
Số trang |
Ghi chú |
1 |
Quản lý bệnh viện tài liệu cơ bản |
Lương Ngọc Khuê, Trần Quỵ, Tống Song Hương |
2014 |
Y học |
393 |
|
2 |
Tài liệu hướng dẫn sàng lọc trước sinh |
Nguyễn Viết Nhân |
2010 |
Trường Đại học Y dược Huế |
50 |
|
3 |
Tài liệu tập huấn sàng lọc và chẩn đoán trước sinh |
Trường Đại học Y Dược Huế |
2010 |
Trường Đại học Y dược Huế |
128 |
|
4 |
Biết người – Tâm lý học áp dụng trong đời sống thực tiễn |
Philippe Girardet; Dịch Phạm Cao Tùng |
1956 |
|
360 |
|
5 |
Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non (Từ lọt lòng đến 6 tuổi) |
Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Như Mai, Đinh Thị Kim Thoa |
2008 |
|
498 |
|
6 |
Nghiên cứu tâm lý học |
|
2010 |
Y học |
172 |
|
7 |
Nền tảng tâm lý học |
Nicky Hayes; Dịch Nguyễn Kiên Trường |
2005 |
Lao động |
1014 |
|
8 |
Thuốc cổ truyền phòng trị bệnh Tăng huyết áp |
Phạm Xuân Sinh |
2001 |
Y học |
167 |
|
9 |
Xoa bóp chữa bệnh trẻ em |
Trần Quốc Bảo |
1992 |
Y học |
90 |
|
10 |
Thực dưỡng đặc trị 25 bệnh ung thư: Thực dưỡng với bệnh AIDS |
Michio Kushi, Alex Gack; Trần Ngọc Tài biên dịch |
2007 |
|
230 |
|
11 |
Thực dưỡng đặc trị các bệnh ung thư: Bệnh ung thư Bạch huyết |
Michio Kushi, Alex Gack; Trần Ngọc Tài biên dịch |
2007 |
|
226 |
|
12 |
Thực dưỡng đặc trị 25 bệnh ung thư: Ung thư bộ phận sinh dục nam |
Michio Kushi, Alex Gack; Trần Ngọc Tài biên dịch |
2007 |
|
226 |
|
13 |
Thực dưỡng đặc trị 25 bệnh ung thư: Ung thư bộ phận sinh dục nữ |
Michio Kushi, Alex Gack; Trần Ngọc Tài biên dịch |
2007 |
|
232 |
|
14 |
Thực dưỡng đặc trị 25 bệnh ung thư: Ung thư dạ dày |
Michio Kushi, Alex Gack; Trần Ngọc Tài biên dịch |
2007 |
|
224 |
|
15 |
Thực dưỡng đặc trị 25 bệnh ung thư: Ung thư da |
Michio Kushi, Alex Gack; Trần Ngọc Tài biên dịch |
2007 |
|
228 |
|
16 |
Thực dưỡng đặc trị 25 bệnh ung thư: Ung thư gan |
Michio Kushi, Alex Gack; Trần Ngọc Tài biên dịch |
2007 |
|
224 |
|
17 |
Thực dưỡng đặc trị 25 bệnh ung thư: Ung thư não |
Michio Kushi, Alex Gack; Trần Ngọc Tài biên dịch |
2007 |
|
226 |
|
18 |
Thực dưỡng đặc trị 25 bệnh ung thư: Ung thư phổi |
Michio Kushi, Alex Gack; Trần Ngọc Tài biên dịch |
2007 |
|
228 |
|
19 |
Thực dưỡng đặc trị 25 bệnh ung thư: Ung thư ruột kết – đại tràng |
Michio Kushi, Alex Gack; Trần Ngọc Tài biên dịch |
2007 |
|
228 |
|
20 |
Thực dưỡng đặc trị 25 bệnh ung thư: Ung thư thận – bàng quang |
Michio Kushi, Alex Gack; Trần Ngọc Tài biên dịch |
2007 |
|
224 |
|