TT |
Tên tài liệu |
Tác giả |
Năm xuất bản |
Nhà Xuất bản |
Số trang |
Ghi chú |
1 |
Bộ câu hỏi thi kiểm tra trắc nghiệm môn Mô phôi |
Học viện Quân Y/Trần Văn Hanh |
2007 |
QĐND |
111 |
|
2 |
Những vấn đề cơ bản trong sản phụ khoa |
Đại học Y Dược Cần Thơ/Nguyễn Quốc Tuấn |
2010 |
ĐH Y Dược Cần Thơ |
115 |
|
3 |
Phẫu thuật mạch máu lớn |
Nguyễn Khánh Dư |
2012 |
Tổng hợp TP HCM |
416 |
|
4 |
Chương trình y tế quốc gia |
Trường Đại học Y khoa Thái Nguyên/ Nguyễn Thu Hiền, Mai Đình Đức, Nguyễn Thị Phương Lan… |
2007 |
Y học |
118 |
|
5 |
Bệnh da mùa nắng nóng, chẩn đoán hình ảnh – xử trí ban đầu, chăm sóc và tư vấn phòng bệnh |
Huỳnh Văn Bá |
2015 |
Y học |
124 |
|
6 |
Bài giảng tiền lâm sàng về các kỹ năng lâm sàng (Đào tạo Bác sĩ đa khoa) |
Đại học Duy Tân |
|
Đại học Duy Tân |
770 |
|
7 |
Sổ tay về liệu pháp chăm sóc quan trọng bằng thuốc = Hand book of Critical care drug Therapy |
Gregory M. Sulsa, Anthony F. Suffredini, Dorothea McAreavery… |
|
Lippincott Williams and Wilkins |
388 |
|
8 |
Phân tích khí máu động mạch |
Lain A M Hennessey, Alan G Japp; Dịch: Đỗ Tiến Sơn, Trần Hoàng Long |
2016 |
Elsevier |
173 |
|
9 |
Chẩn đoán lâm sàng |
R Benjamin Aldridge, Roland C aldridge, J Keneth Baillie….; Dịch: Nguyễn Thành Lâm, Ngô Viết Luân, Phan Kim Châu Mẫn… |
|
Elsevier |
642 |
|
10 |
Hoá sinh lâm sàng |
Lê Xuân Trường |
2013 |
Y học |
388 |
|
11 |
Kinh nghiệm lâm sàng, các lỗi thường gặp trong thực hành lâm sàng |
Phạm Ngọc Minh |
2018 |
|
199 |
|
12 |
Học ECG trong một ngày = Learn ECG in a day (Phương pháp tiếp cận có hệ thống) |
Sajjan M |
|
|
110 |
|
13 |
Chăm sóc phẫu thuật tại bệnh viện tuyến huyện |
Quyen D. Chu, M.D., F.A.C.S., Hung S. Ho, M.D., F.A.C.S.; Dịch: Đặng Thị Thanh Vân, Bùi Thị Quỳnh Giao, Châu Thị Thu Hà… |
2003 |
|
625 |
|
14 |
Vô sinh do vòi tử cung phúc mạc |
Cao Ngọc Thành |
2011 |
Giáo dục |
246 |
|
15 |
Sức khoẻ nghề nghiệp (Tài liệu học tập lý thuyết) |
Trường Đại học Y Hải Phòng |
2012 |
Trường ĐH Y Hải Phòng |
406 |
|
16 |
Phẫu thuật cần thiết: Vấn đề, chẩn đoán và quản lý = Essential Surgery: Problems, Diagnosis and Management |
Clive R.G. Quick, Joanna B.Reed, Simon J.F. Harper; |
2014 |
Elsevier |
673 |
|
17 |
Ký sinh trùng y học (Sách đào tạo cao đẳng xét nghiệm) |
Đoàn Thị Nguyện |
2010 |
Y học |
328 |
|
18 |
Cấp cứu sản khoa (Tài liệu dành cho học viên) |
Bộ Y tế |
2007 |
|
286 |
|
19 |
Phát hiện và điều trị bệnh xơ vữa động mạch vành |
Hà Sơn |
2011 |
Hà Nội |
248 |
|
20 |
Bạn chính là bác sĩ tốt nhất của mình |
De Agostini; Biên dịch Lê Duyên Hải |
|
Từ điển bách khoa |
151 |
|