TT |
Tên tài liệu |
Tác giả |
Năm xuất bản |
Nhà Xuất bản |
Số trang |
Ghi chú |
1 |
360 động từ bất qui tắc và câu bị động – Trực tiếp – gián tiếp trong Tiếng Anh (Tài liệu thiết thực cho học sinh, sinh viên – Người học Tiếng Anh) |
Nguyễn Thu Huyền; Hiệu đính Mỹ Hương |
2011 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
277 |
|
2 |
Thực phẩm chức năng – Sức khỏe bền vững |
Dương Thanh Liêm, Lê Thanh Hải, Vũ Thủy Tiên |
2010 |
Khoa học & Kỹ thuật |
527 |
|
3 |
Chuyên đề tự học đột phá đọc hiểu Tiếng Anh |
Hoàng Đào, Hương Giang |
2015 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
390 |
|
4 |
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh (Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh) |
Phạm Ngọc Anh, Mạch Quang Thắng, Nguyễn Ngọc Cơ |
2011 |
Chính trị Quốc gia – Sự thật |
290 |
|
5 |
Hướng dẫn chung Môi trường – Sức khỏe – An toàn |
Chương trình Tư vấn của IFC tại Đông Á – Thái Bình Dương |
2010 |
|
164 |
|
6 |
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh (Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng) |
Mạch Quang Thắng |
2005 |
Chính trị Quốc gia Hà Nội |
255 |
|
7 |
Ăn chay và sức khỏe |
Trần Anh Kiệt |
|
|
75 |
|
8 |
Tài liệu đào tạo quản lý và lãnh đạo điều dưỡng |
Phạm Đức Mục, Trần Quang Huy, Phạm Thu Hà |
2013 |
|
344 |
|
9 |
Bài giảng định hướng chuyên khoa Nhi |
Viện Nghiên cứu sức khỏe trẻ em - Bệnh viện Nhi Trung ương |
2011 |
Y học |
648 |
|
10 |
Bài giảng Môn học Khoa học giao tiếp (Ngành công tác xã hội và xã hội học) |
Nguyễn Ngọc Lâm |
2003 |
Trường Đại học Mở bán công TP. HCM |
100 |
|
11 |
Bài giảng Nhi khoa |
Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
2012 |
Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
165 |
|
12 |
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Đặng Xuân Kỳ, Vũ Khiêu, Song Thành |
2003 |
Chính trị Quốc gia |
491 |
|
13 |
Nhập môn Lịch sử tâm lý học |
B.R. HERGENHAHN; dịch Lưu Văn Hy |
|
Thống kê |
681 |
|
14 |
Tư vấn tâm lý học đường – Hãy là chính mình |
Nguyễn Thị Oanh |
2009 |
Trẻ |
218 |
|
15 |
Dinh dưỡng và thực phẩm |
Nguyễn Ý Đức |
2009 |
Y học |
136 |
|
16 |
Ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi Toeic |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|
Giáo dục |
142 |
|
17 |
Cẩm nang chẩn đoán và xử trí bệnh tay – chân – miệng ở trẻ em |
Lương Ngọc Khuê, Trần Quỵ, Nguyễn Trọng Khoa |
2013 |
Y học |
66 |
|
18 |
Châm cứu (sau đại học) |
Nguyễn Tài Thu, Trần Thúy |
1997 |
Y học |
371 |
|
19 |
Giải phẫu người Tập 2: Giải phẫu ngực – bụng |
Trịnh Văn Minh, Lê Hữu Hưng |
2010 |
Giáo dục |
634 |
|
20 |
Giáo trình tâm lý học trẻ em Tập 1: Lý luận về tâm lý học trẻ em và sự phát triển tâm lý của trẻ từ bào thai đến 36 tháng tuổi |
Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Thị N\hư Mai |
2007 |
Đại học Huế |
136 |
|