TT |
Tên tài liệu |
Tác giả |
Năm xuất bản |
Nhà Xuất bản |
Số trang |
Ghi chú |
1 |
Bệnh học lão khoa – Từ đại cương đến thực hành lâm sàng |
Phạm Khuê |
2013 |
Khoa học & Kỹ thuật |
387 |
|
2 |
Tài liệu bồi dưỡng chính trị dùng cho đảng viên mới |
Ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương |
2002 |
Chính trị quốc gia |
136 |
|
3 |
Món ăn bổ dưỡng với các vị thuốc bắc |
Mỹ Linh dịch |
2001 |
Phụ nữ |
137 |
|
4 |
Giáo trình Hóa phân tích (Dành cho sinh viên ngành môi trường) |
Đại học Đà Lạt/ Ch.b. Đặng Thị Vĩnh Hòa |
2002 |
Đại học Đà Lạt |
132 |
|
5 |
Sinh học cơ thể (Thực vật và động vật) (Dùng cho sinh viên Cao đẳng, đại học chuyên ngành sinh học, Nông – Lâm – Ngư nghiệp và giáo viên sinh học phổ thông) |
Nguyễn Như Hiền, Vũ Xuân Dũng |
2007 |
Giáo dục |
246 |
|
6 |
Cẩm nang mang thai và sinh con |
Dr. Miriam Stoppard – MD MRCP; Biên dịch Nguyễn Lân Đính |
2005 |
Nxb Trẻ |
353 |
|
7 |
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam Tập 1 |
Đỗ Huy Bích, Đặng Quang Chung, Bùi Xuân Chương |
2006 |
Khoa học và kỹ thuật |
1137 |
|
8 |
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam Tập 2 |
Đỗ Huy Bích, Đặng Quang Chung, Bùi Xuân Chương |
2006 |
Khoa học và kỹ thuật |
1252 |
|
9 |
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm hóa học Quyển hạ: Hóa hữu cơ và ứng dụng trong thực tiễn |
Cao Cự Giác |
2014 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
407 |
|
10 |
Cơ sở lý thuyết hóa học Phần I: Cấu tạo chất (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật) |
Nguyễn Đình Chi |
2008 |
Giáo dục |
136 |
|
11 |
Cơ sở lý thuyết hóa học phần II: Nhiệt động hóa học, Động hóa học, điện hóa học (dùng cho các trường Đại học kỹ thuật) |
Nguyễn Hạnh |
2007 |
Giáo dục |
263 |
|
12 |
Nghiên cứu mật độ xương ở bệnh nhân nữ basedow bằng máy hấp thụ tia X năng lượng kép tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ |
Nguyễn Tiến Đoàn |
2009 |
|
67 |
Luận văn Thạc sỹ chuyên ngành Nội khoa |
13 |
Hội nhập con người thật: Khí công tự trị bệnh |
Bùi Long Thành |
|
Liên hiệp các hội khoa học kỹ thuật Việt Nam |
170 |
|
14 |
Tủ thuốc gia đình: vườn thuốc nhà |
Nguyễn Sĩ Quốc |
2003 |
Nxb. Văn hóa dân tộc |
65 |
|
15 |
Cẩm nang điều dưỡng săn sóc đặc biệt |
Trương Văn Việt, Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Cao Thị Kim Liên |
1998 |
Bệnh viện Chợ Rẫy TP. Hồ Chí Minh |
113 |
|
16 |
Lý sinh y học |
Phan Sỹ An, Nguyễn Văn Thiện, Nguyễn Quốc Trân |
1998 |
Y học |
465 |
|
17 |
Giáo dục và nâng cao sức khỏe (Sử dụng giảng dạy và tự học cho sinh viên đại học và sau đại học) |
Trần Thị Hoa |
1998 |
Y học |
233 |
|
18 |
Giáo trình Sinh lý học thực vật |
Nguyễn Bá Lộc, Trương Văn Lung, Võ Thị Mai Hương |
2006 |
Đại học Huế |
181 |
|
19 |
Tự chữa những bệnh mà bạn muốn giấu |
Vương Thừa Ân |
2002 |
Thuận Hóa |
178 |
|
20 |
Cẩm nang dưỡng sinh thông kinh lạc |
Thái Hồng Quang |
2009 |
Nxb. Tổng hợp TP. HCM |
267 |
|