TT |
Tên tài liệu |
Tác giả |
Năm xuất bản |
Nhà Xuất bản |
Số trang |
Ghi chú |
1 |
Từ loại trong Tiếng Anh và cách dùng (Dùng cho học sinh tham khảo, ôn thi Đại học; Dành cho sinh viên và người học thêm Tiếng Anh) |
Nguyễn Thu Huyền |
2012 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
314 |
|
2 |
Giáo trình vật lý – lý sinh |
Nguyễn Minh Tân |
2010 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
243 |
|
3 |
Chuyên đề Bệnh lao |
Đại học Y – Dược TP. HCM |
2003 |
Y học |
108 |
|
4 |
Lý thuyết thiết bị hình ảnh y tế Tập 2 (Dùng cho đào tạo dạy nghề y tế) |
Lê Tiến Khoan, Dương Bá Kiếm, Phạm Ngọc Hoàn |
2008 |
Giáo dục |
130 |
|
5 |
Suy tĩnh mạch chi dưới ở người cao tuổi |
Phạm Khuê, Phạm Thắng |
2001 |
Y học |
150 |
|
6 |
Bài tập cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ |
Thái Doãn Tĩnh |
2007 |
Khoa học & Kỹ thuật |
356 |
|
7 |
Sổ tay nội khoa |
Dịch: Nguyễn Thị Sen, Lê Linh Hương, Bùi Văn Thức…; Hiệu đính: GS. MARC S. SABATINE – Đại học y khoa Harvad |
|
|
260 |
|
8 |
Món ăn cho người mắc bệnh tiểu đường |
Trần Đình Nhâm |
2009 |
Văn hóa dân tộc |
104 |
|
9 |
Nấu ăn cho người già |
Tần Trúc; Nguyễn Khắc Khoái dịch |
2003 |
Phụ nữ |
307 |
|
10 |
Phương pháp phòng chống ký sinh trùng |
Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó |
2006 |
Lao động |
138 |
|
11 |
Giáo trình công nghệ sinh học đại cương |
Đỗ Năng Vịnh, Ngô Xuân Bình |
2008 |
Nông nghiệp |
222 |
|
12 |
Công nghệ sinh học Tập 1: Sinh học phân tử và tế bào – Cơ sở khoa học của công nghệ sinh học (Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT) |
Nguyễn Như Hiền |
2007 |
Giáo dục |
230 |
|
13 |
Công nghệ sinh học Tập 3: Enzyme và ứng dụng |
Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa |
2006 |
Giáo dục |
197 |
|
14 |
Công nghệ sinh học Tập 4: Công nghệ di truyền |
Trịnh Đình Đạt |
2006 |
Giáo dục |
173 |
|
15 |
Công nghệ sinh học Tập 5: Công nghệ vi sinh và môi trường |
Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành |
2006 |
Giáo dục |
176 |
|
16 |
Bệnh lao trẻ em |
Trần Văn Sáng |
2002 |
Y học |
241 |
|
17 |
Dinh dưỡng và sức khỏe |
Nguyễn Ý Đức |
|
Y học |
127 |
|
18 |
Nguyên lý và kỹ thuật siêu âm Doppler |
Nguyễn Quang Trọng |
2011 |
|
156 |
|
19 |
Y học cổ truyền thực hành |
Hồng Nguyên |
1987 |
Thành Hội YHCT TP. Biên Hòa |
215 |
|
20 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Phương Kỳ Sơn |
2001 |
Chính trị Quốc gia |
173 |
|