STT |
Tên tài liệu |
Tác giả |
Năm xuất bản |
Nhà Xuất bản |
Số trang |
Ghi chú |
1 |
Thực vật dược (Dùng cho đào tạo Dược sĩ đại học) |
Trương Thị Đẹp, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Thu Ngân |
2007 |
Giáo dục |
325 |
|
2 |
Xoa bóp chữa 38 bệnh |
Trương Bội Phong |
2013 |
Thanh Hóa |
111 |
|
3 |
Rối loạn cương (Liệt dương) |
Ngô Gia Hy |
2003 |
Y học |
89 |
|
4 |
Xoa bóp huyệt vị - Phương pháp trị liệu đặc sắc của y học Trung Quốc |
Đông A Sáng |
2011 |
Đà Nẵng |
475 |
|
5 |
Cây lược vàng quý “như vàng” |
Kim Quốc Hoa |
|
|
84 |
|
6 |
Kim quỹ ngọc hàm kinh |
Trương Trọng Cảnh; Trương Chính dịch |
1992 |
Tp. Hồ Chí Minh |
397 |
|
7 |
Xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh |
Lý Ngọc Điền,Bảo Huy,Biên dịch: Hà Kim Sinh, Lương Châu Mai |
2000 |
Y học |
255 |
|
8 |
Tinh hoa dưỡng sinh Trung Quốc (Bụi vàng giữa đời thường) |
Đông A Sáng |
2007 |
Hải Phòng |
394 |
|
9 |
Tôi thắng được bệnh phong thấp (Triệu chứng và trị liệu bệnh phong thấp) |
Benoit Ridayre,Hoàng Văn dịch |
1999 |
Mũi Cà Mau |
107 |
|
10 |
Án ma chân pháp |
Hoàng Vũ Thăng |
1993 |
Tp. Hồ Chí Minh |
147 |
|
11 |
Cấp cứu ngoại khoa về bụng |
Nguyễn Đức Ninh |
2001 |
Khoa học và kỹ thuật |
131 |
|
12 |
Bệnh đái tháo đường thai kỳ |
Vũ Bích Nga |
2010 |
Giáo dục |
93 |
|
13 |
Chuyên đề Sinh lý học Tập 1 (Tài liệu giảng dạy cho đối tượng sau đại học) |
Trường Đại học Y Hà Nội/ Ch.b.Phạm Thị Minh Đức |
1998 |
Y học |
255 |
|
14 |
Giải phẫu bệnh (Dùng cho đào tạo Cao đẳng Kỹ thuật y học) |
Nguyễn Quang Tuấn, Trần Hòa |
2011 |
Giáo dục |
179 |
|
15 |
Danh mục phân loại phẫu thuật và thủ thuật |
Bộ Y tế |
2000 |
Y học |
97 |
|
16 |
Phòng bệnh ung thư – Cơ sở phân tử của lý thuyết và thực hành |
Đái Duy Ban, Lữ Thị Cẩm Vân, Đái Thị Ngân Hà..... |
2000 |
Y học |
150 |
|
17 |
Máu, truyền máu, các bệnh máu thường gặp – Các triệu chứng lâm sàng Chẩn đoán và phương pháp điều trị |
Thái Quý |
2006 |
Y học |
168 |
|
18 |
Bài giảng Bệnh học niệu khoa (Tài liệu học tập cho Đại học, Cao học, nghiên cứu sinh) |
Trần Văn Sáng, Trần Ngọc Sinh |
2011 |
Phương Đông |
242 |
|
19 |
Liên quan cấu trúc và tác dụng sinh học (dùng cho đào tạo Dược sỹ sau đại học) |
Nguyễn Hải Nam |
2011 |
Y học |
219 |
|
20 |
Nghiên cứu và sản xuất thuốc mỡ |
Hoàng Ngọc Hùng |
2006 |
Y học |
189 |
|