Danh mục tài liệu số hóa mới tháng 2 năm 2018
STT |
Tên tài liệu |
Tác giả |
Năm xuất bản |
Nhà Xuất bản |
Số trang |
Ghi chú |
1 |
Phục hồi sức khỏe theo phương pháp ohsawa |
Huỳnh Văn Ba |
2008 |
Văn hóa thông tin |
160 |
|
2 |
Bệnh thấp khớp và chứng viêm khớp – Chế độ ăn và lời khuyên giúp làm dịu cơn đau |
Bích Hồng |
2004 |
Thanh niên |
235 |
|
3 |
Bệnh tăng huyết áp cách phòng và điều trị |
Bùi Quang Kinh |
1998 |
Nghệ An |
107 |
|
4 |
Bệnh thận và Chế độ dinh dưỡng cho người bệnh thận |
Bạch Sĩ Minh |
|
Y học |
210 |
|
5 |
300 lời giải đáp về luyện khí công để chữa bệnh |
Mã Tế Nhân; Nguyễn Chí Viễn dịch |
1992 |
Đồng Tháp |
329 |
|
6 |
Cây cảnh – Cây thuốc |
Nguyễn Hữu Đảng |
2003 |
Giáo dục |
101 |
|
7 |
Hương công (Nguyên lý tự học hương công) |
Điền Thụy Sinh |
1996 |
Mũi Cà Mau |
227 |
|
8 |
Khí công kinh lạc |
Lý Định; Lê Thành dịch |
2001 |
Hải Phòng |
222 |
|
9 |
Lô hội (Nha đam) vị thuốc nhiều công dụng |
Thục Nhàn |
2005 |
Phương Đông |
106 |
|
10 |
Phương pháp bấm huyệt chữa bệnh |
Phùng Lực Sinh, Chu Chí Kiệt; Biên dịch Đặng Bình |
1998 |
Y học |
130 |
|
11 |
Tập luyện chữa trị đau lưng |
Kim Long |
2000 |
Thuận Hóa |
222 |
|
12 |
Tình dục học đại cương |
Đào Xuân Dũng |
2006 |
Y học |
398 |
|
13 |
12 thủ điểm huyệt khí công phòng và chữa bệnh |
Lý Hán Minh; Trung Thuần dịch |
2000 |
Phụ nữ |
238 |
|
14 |
Cạo gió trị bệnh thông thường |
Công Sỹ |
2007 |
Phương Đông |
222 |
|
15 |
Cây hoa chữa bệnh (Hoa trị liệu pháp) |
Nguyễn Văn Đàn, Vũ Xuân Quang, Ngô Ngọc Khuyến |
2005 |
Y học |
228 |
|
16 |
Cây rau làm thuốc |
Võ Văn Chi |
1998 |
Đồng Tháp |
270 |
|
17 |
Chứng biến đổi cơ thể thời kỳ mãn kinh |
DAN DI – JIAN HOU; Phan Hà Sơn dịch |
2004 |
Hà Nội |
93 |
|
18 |
Hỏi đáp về trị bệnh theo kinh lạc |
Shonaku Honma; Lê Quý Ngưu, Lương Tú Vân dịch |
1992 |
Thuận Hóa |
227 |
|
19 |
Linh chi phòng trị bệnh |
Trần Quốc Lương, Trần Huệ; Biên dịch Công Diễn |
2003 |
Mũi Cà Mau |
119 |
|
20 |
Món ăn chữa bệnh béo phì |
Nguyễn Tú Anh |
2005 |
Phụ nữ |
122 |
|