Danh mục tài liệu số hóa mới tháng 9 năm 2017
STT |
Tên tài liệu |
Tác giả |
Năm xuất bản |
Nhà Xuất bản |
Số trang |
Ghi chú |
1 |
Nhiễm khuẩn hệ thần kinh |
Hồ Hữu Lương |
2005 |
Y học |
137 |
|
2 |
Những phương thuốc bí mật hướng dẫn điều trị những bệnh thường gặp |
Earl Mindell; Quế Hương dịch |
2002 |
Y học |
245 |
|
3 |
Kỹ thuật sản xuất dược phẩm tập 3: Công nghệ sản xuất các dạng thuốc (Sách đào tạo Dược sỹ đại học) |
Bộ Y Tế/ Ch.b.Từ Minh Koóng |
2009 |
Y học |
228 |
|
4 |
Chẩn đoán học y học cổ truyền |
Trường Đại học Y Hà Nội/ Ch.b. Trần Thúy, Vũ Nam |
2006 |
Y học |
113 |
|
5 |
Kỹ thuật trồng cây thuốc |
Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó |
2006 |
Lao động |
135 |
|
6 |
Bệnh mắt do ký sinh trùng |
Phan Dẫn, Phan Dũng |
2002 |
Y học |
45 |
|
7 |
Xét nghiệm sử dụng trong lâm sàng |
Nguyễn Thế Khánh, Phạm Tử Dương |
2005 |
Y học |
945 |
|
8 |
Nhãn khoa cận lâm sàng |
Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh/ Ch.b.Lê Minh Thông |
2007 |
Y học |
123 |
|
9 |
Bài giảng nhân học y học và các tình huống lâm sàng (Dành cho các trường Đại học, Cao đẳng và Trung cấp Y) |
Dự án MẸ - EM |
2012 |
Y học |
278 |
|
10 |
Phác đồ điều trị nhi |
Bệnh viện Nhi Đồng 1/ Ch.b. Tăng Chí Thượng |
2013 |
Y học |
1662 |
|
11 |
Đông dược |
Trường Đại học Y Hà Nội/ Ch.b.Trần Thúy, Lê Thị Hồng Hoa, Nguyễn Thị Minh Tâm…. |
2002 |
Y học |
238 |
|
12 |
Bệnh nghiện rượu |
Donal W.Goodwin, M.D; Thiên Cầm dịch |
1999 |
Y học |
107 |
|
13 |
Thường thức về răng miệng |
Bùi Tiến Sinh |
2005 |
Văn hóa – Thông tin |
118 |
|
14 |
Học tập đạo đức Hồ Chí Minh |
Nhiều tác giả |
2007 |
Chính tri quốc gia |
926 |
|
15 |
Một số vấn đề người bệnh tim mạch cần quan tâm |
Nguyễn Thị Chính |
2002 |
Y học |
76 |
|
16 |
Hỏi – Đáp các bệnh về mắt |
Phan Dẫn, Phạm Trọng Văn |
2001 |
Y học |
113 |
|
17 |
Chăm sóc bệnh trong gia đình Tập 1 |
Hoàng Gia |
2009 |
Y học |
329 |
|
18 |
Chăm sóc bệnh trong gia đình Tập 2 |
Hoàng Gia |
2009 |
Y học |
234 |
|
19 |
Để có giấc ngủ tốt |
Katherin A.Albert |
2002 |
Y học |
143 |
|
20 |
Chẩn đoán và phòng trị chứng trầm cảm |
Thi Thận Tốn, Lục Tranh, Phương Di Nho |
2001 |
Y học |
177 |
|
|