TT |
Tên tài liệu |
Tác giả |
Năm xuất bản |
Nhà Xuất bản |
Số trang |
Ghi chú |
1 |
Bài tập Toán cao cấp Tập 2: Phép tính vi phân các hàm |
Nguyễn Thủy Thanh |
2006 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
159 |
|
2 |
Toán cao cấp Tập 3: Phép tính tích phân, lý thuyết chuỗi, phương trình vi phân |
Nguyễn Thủy Thanh |
2006 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
329 |
|
3 |
Giải tích 1 (dùng cho sinh viên hệ đại học từ xa) |
Vũ Gia Tê |
2007 |
Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông |
202 |
|
4 |
Giáo trình đại số đại cương |
Nguyễn Viết Đông, Trần Ngọc Hội |
2005 |
Đại học Quốc gia TP. HCM |
156 |
|
5 |
Giáo trình Giải tích 1 |
Phạm Thị Ngọc Minh |
2013 |
Trường Đại học Đông Á |
82 |
|
6 |
Giáo trình Toán cao cấp A2 phần Đại số |
Nguyễn Thị Minh Thư, Dương Thị Xuân An, Nguyễn Thị Thu Thủy |
2013 |
Trường CĐ Công nghệ Thông tin TP. HCM |
93 |
|
7 |
Giáo trình Toán cao cấp B2 phần Đại số |
Nguyễn Thị Minh Thư, Dương Thị Xuân An, Nguyễn Thị Thu Thủy |
2013 |
Trường CĐ Công nghệ Thông tin TP. HCM |
95 |
|
8 |
Giáo trình Toán cao cấp B1 phần giải tích |
Nguyễn Thị Minh Thư, Dương Thị Xuân An, Nguyễn Thị Thu Thủy |
2013 |
Trường CĐ Công nghệ Thông tin TP. HCM |
143 |
|
9 |
Sử dụng kháng sinh Quinolon trong thực hành lâm sàng |
Ninh Mai Hường, Nguyễn Tố Khanh |
|
Bệnh viện đa khoa trung ương Thái Nguyên |
70 |
|
10 |
Giáo trình Dịch tễ học (Chương trình Trung cấp) |
Trường Trung cấp Y tế Tây Ninh/ Ch.b. Nguyễn Văn Thịnh |
|
Trường Trung cấp Y tế Tây Ninh |
129 |
|
11 |
Các nguyên lý cơ bản của Dịch tễ học (Tài liệu giảng dạy sau đại học) |
Lê Vũ Anh, Nguyễn Trần Hiển, Nguyễn Đỗ Nguyên |
1997 |
Y học |
448 |
|
12 |
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm hóa học Quyển thượng: Đại cương và vô cơ |
Cao Cự Giác |
2014 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
477 |
|
13 |
Hóa lý cấu tạo phân tử và liên kết hóa học (Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh các trường đại học khối công nghệ, kỹ thuật) |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội/ Ch.b. Nguyễn Văn Xuyến |
2007 |
Khoa học và kỹ thuật |
205 |
|
14 |
Phương pháp luận Nghiên cứu khoa học |
Lê Huy Bá, Nguyễn Trọng Hùng, Huỳnh Lưu Trùng Phùng…. |
2007 |
Giáo dục |
841 |
|
15 |
Giáo trình Toán đại số |
Phạm Thị Ngọc Minh |
2013 |
Trường Đại học Đông Á |
51 |
|
16 |
Sản phụ khoa |
Đại học Y Dược Huế |
|
Đại học Y Dược Huế |
412 |
|
17 |
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lê nin phần 2 |
Trần Trung Hậu |
2006 |
|
73 |
|
18 |
Tâm lý học đại cương |
Dương Thị Kim Oanh |
2009 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
76 |
|
19 |
Tâm lý học giao tiếp |
Trần Tuấn Lộ |
|
|
55 |
|
20 |
Phương pháp luận NCKH |
Nguyễn Xuân Lạc, Phạm Hồng Hạnh |
2004 |
Đại học Bách Khoa Hà Nội |
55 |
|