STT |
Tên tài liệu |
Tác giả |
Năm xuất bản |
Nhà Xuất bản |
Số trang |
1 |
Giáo trình các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học |
Phan Quốc Kinh |
2011 |
Giáo dục |
218 |
2 |
Hóa học hữu cơ phần bài tập Tập 2 |
Ngô Thị Thuận |
2008 |
Khoa học & Kỹ thuật |
213 |
3 |
Cơ sở lý thuyết hóa học phần bài tập |
Lê Mậu Quyền |
2001 |
Khoa học & Kỹ thuật |
230 |
4 |
Bài giảng Hồi sức cấp cứu – Chống độc |
Phạm Thị Ngọc Thảo, Phan Thị Xuân, Nguyễn Nghiêm Tuấn |
2013 |
Y học |
318 |
5 |
Công trình nghiên cứu khoa học (1987-2000) |
Nguyễn Thượng Dong |
2001 |
Khoa học - Kỹ thuật |
692 |
6 |
Cơ chế và phản ứng hóa học hữu cơ Tập 1 |
Thái Doãn Tĩnh |
2008 |
Khoa học – Kỹ thuật |
345 |
7 |
Cơ chế và phản ứng hóa học hữu cơ Tập 2 |
Thái Doãn Tĩnh |
2008 |
Khoa học – Kỹ thuật |
409 |
8 |
Cơ chế và phản ứng hóa học hữu cơ Tập 3 |
Thái Doãn Tĩnh |
2008 |
Khoa học – Kỹ thuật |
396 |
9 |
Từ điển y học Anh – Việt |
Phạm Ngọc Trí |
2008 |
Y học |
1161 |
10 |
Một số câu hỏi và bài tập hóa hữu cơ (Dùng cho học sinh chuyên hóa, sinh viên CĐ, ĐH chuyên ngành hóa, giáo viên hóa THPT) |
Đào Văn Ích, Triệu Quý Hùng |
2007 |
ĐH Quốc Gia Hà Nội |
258 |
11 |
Chẩn đoán và điều trị tai biến mạch máu não |
Vũ Anh Nghị |
2012 |
|
214 |
12 |
Chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp |
Nguyễn Quang Tuấn |
2014 |
Y học |
66 |
13 |
Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị bệnh trẻ em |
Nguyễn Công Khanh, Lê Thanh Hải |
2015 |
Y học |
704 |
14 |
Luyện tập PHCN sau tai biến mạch máu não |
Dương Xuân Đạm |
2003 |
Văn hóa – Thông tin |
61 |
15 |
Tim mạch học (Giáo trình sau đại học) |
Huỳnh Văn Minh, Nguyễn Anh Vũ |
2014 |
Đại học Huế |
416 |
16 |
Sổ tay lâm sàng thần kinh |
Vũ Anh Nhị, Lê Văn Tuấn, Lê Văn Nam |
2015 |
Đại học Y Dược TP. HCM |
169 |
17 |
Nhi khoa |
Trường ĐH Y Dược TP HCM |
2011 |
Đại học Y Dược TP. HCM |
139 |
18 |
Nhi khoa (Chương trình đại học) tập 1 |
Hoàng Trọng Kim |
2006 |
Y học |
528 |
19 |
Nhi khoa (Chương trình đại học) tập 2 |
Hoàng Trọng Kim |
2006 |
Y học |
520 |
20 |
Hướng dẫn sử dụng kháng sinh |
Nguyễn Văn Chính, Nguyễn Vũ Trung, Bùi Vũ Huy |
2015 |
Y học |
64 |