STT |
Tên tài liệu |
Tác giả |
Năm xuất bản |
Nhà Xuất bản |
Số trang |
Ghi chú |
1 |
Những cây rau gia vị phổ biến ở Việt Nam |
Mai Văn Quyền, Lê Thị Việt Nhi, Ngô Quang Vinh |
2000 |
|
122 |
|
2 |
Những điều cần biết về sức khỏe phụ nữ (Bệnh phụ khoa – Sinh đẻ có kế hoạch – Thai nghén – Nuôi con bằng sữa mẹ - Luyện tập thể dục cho sản phụ) |
Lê Điềm, Nguyễn Khắc Liên, Nguyễn Quang Anh |
2003 |
Y học |
190 |
|
3 |
Phương hướng kết hợp Đông Tây y trong phòng & chống ung thư |
Lê Khánh Trai, Hà Văn Mạo, Hoàng Tích Huyền |
2006 |
Y học |
304 |
|
4 |
Sách hướng dẫn học kinh tế chính trị Mác – Lênin (Dùng cho hệ đào tạo từ xa) |
Nguyễn Quang Hạnh, Nguyễn Văn Lịch |
2006 |
Học Viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
205 |
|
5 |
Phương pháp dưỡng sinh trong thời đại mới |
Nguyễn Minh Tiến |
|
Văn hóa – Thông tin |
152 |
|
6 |
Thuốc nam thuốc bắc và các phương thang chữa bệnh xếp theo bệnh |
Tào Duy Cần |
2002 |
Khoa học – Kỹ thuật |
1510 |
|
7 |
Hóa học vô vơ Tập 1: Lý thuyết về đại cương hóa học |
Hoàng Nhâm |
2004 |
Giáo dục |
278 |
|
8 |
Hóa học vô cơ Tập 2: Các nguyên tố hóa học điển hình |
Hoàng Nhâm |
2006 |
Giáo dục |
294 |
|
9 |
Hóa học vô cơ Tập 3: Các nguyên tố chuyển tiếp |
Hoàng Nhâm |
2005 |
Giáo dục |
329 |
|
10 |
Giáo trình Hóa học hữu cơ |
Đinh Văn Hùng, Trần Văn Chiến |
2007 |
|
162 |
|
11 |
Đông y chẩn đoán và luận trị |
Nguyễn Hữu Khai |
2006 |
Hà Nội |
363 |
|
12 |
Giáo trình Hóa đại cương |
Nguyễn Hùng Cường |
2006 |
|
130 |
|
13 |
Học thuyết âm dương ngũ hành |
Lê Văn Sửu |
1998 |
Văn hóa – Thông tin |
250 |
|
14 |
Thực tế tốt nghiệp tại cộng đồng (Ngoại) |
Trường ĐH Y Thái Nguyên |
2007 |
Y học |
190 |
|
15 |
Nắn bó xương gãy bằng Đông – Tây y kết hợp |
Nguyễn Hải Ngọc |
2005 |
Thanh Hóa |
120 |
|
16 |
Hướng dẫn thực hành tốt sản xuất thuốc |
Bộ Y tế |
|
Y học |
132 |
|
17 |
Phương pháp làm khỏe não |
Cao Kiều Hạo |
|
Nxb Trẻ |
227 |
|
18 |
Giáo trình thực hành hóa hữu cơ |
Trường Đại học Quy Nhơn/ Ch.b. Nguyễn Lê Tuấn, Hoàng Nữ Thùy Liên, Nguyễn Thị Việt Nga |
2009 |
|
147 |
|
19 |
Trà dược bảo vệ sức khỏe & phòng chữa bệnh |
Hữu Ninh |
2005 |
Y học |
215 |
|
20 |
Khảo sát siêu âm sản phụ khoa |
Nguyễn Quang Trọng |
2008 |
Bệnh viện An Bình – TP. HCM |
148 |
|