STT |
Tên tài liệu |
Tác giả |
Năm xuất bản |
Nhà Xuất bản |
Số trang |
Ghi chú |
1 |
Nhịp sinh học với dịch học trong văn hóa phương Đông |
Nguyễn Thế Vững |
2003 |
Hải Phòng |
410 |
|
2 |
Dinh dưỡng dự phòng các bệnh mạn tính |
Hà Huy Khôi |
2005 |
Y học |
201 |
|
3 |
Xử trí cấp cứu sản phụ khoa |
Dương Thị Cương, Vũ Bá Quyết |
2004 |
Y học |
124 |
|
4 |
Cách phòng và điều trị các bệnh tim mạch |
Đỗ Mạnh Dũng |
2010 |
Y học |
233 |
|
5 |
Ngộ độc thực phẩm nguyên nhân và cách phòng tránh |
Lã Quý Đôn, Trần Đáng, Nguyễn Thị Dụ…. |
2007 |
Hà Nội |
207 |
|
6 |
Sổ tay chăm sóc sức khỏe học sinh và vệ sinh trường học |
Trần Văn Dần |
2013 |
Giáo dục |
156 |
|
7 |
Học tập phong cách tư duy Hồ Chí Minh |
Trần Văn Phòng |
2001 |
Chính trị quốc gia |
123 |
|
8 |
Thực tập sinh lý học người và động vật |
Trịnh Hữu Hằng |
2001 |
Khoa học kỹ thuật |
109 |
|
9 |
Giáo trình sinh vật học |
Trường Cao đẳng thủy sản/ Ch.b. Nguyễn Hồng Hải |
2007 |
Trường Cao đẳng Thủy Sản |
116 |
|
10 |
Câu chuyện Đông y tập 4 |
Đỗ Đức Ngọc |
|
|
132 |
|
11 |
Giáo trình khoa học môi trường đại cương |
Đại học Huế/ Ch.b. Lê Văn Thăng |
2007 |
Huế |
119 |
|
12 |
Tập bài giảng Bệnh học chấn thương chỉnh hình |
Đại học Thái Nguyên/ Ch.b. Trần Đức Quý |
2008 |
ĐH Thái Nguyên |
195 |
|
13 |
Những phương thuốc bí truyền của thần y Hoa Đà |
Hoa Đà; Biên dịch Tương Quân |
2005 |
Y học |
399 |
|
14 |
Y tướng học truyền thống phương Đông: Chẩn bệnh qua khí, sắc, hình của mũi, sơn căn, môi, miệng, nhân trung, lợi, răng, lưỡi, mạch, bàn tay Tập 1 |
Phan Cử |
2007 |
Từ điển Bách Khoa |
240 |
|
15 |
Y tướng học truyền thống phương Đông: Chẩn bệnh qua khí, sắc, hình của đầu, tóc, mặt, lông mày, mắt, tai |
Phan Cử |
2007 |
Từ điển Bách Khoa |
272 |
|
16 |
Cẩm nang phụ nữ: Chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh |
Miriam Stoppard – MD MRCP; Biên dịch: Nguyễn Lân Đính, Nguyễn Thị Ngọc Phượng |
|
Phụ nữ |
402 |
|
17 |
Cháo dưỡng sinh (Những bài cháo thuốc dân gian chữa bệnh) |
Cư Kỷ Sở |
2006 |
Văn hóa – Thông tin |
387 |
|
18 |
Đại danh y Lãn Ông và cơ sở tư tưởng của nghề thuốc, chữa bệnh |
Trần Văn Thụy |
2001 |
Y học |
66 |
|
19 |
Diện chuẩn điều khiển liệu pháp |
Bùi Quốc Châu |
|
|
174 |
|
20 |
Kim Quỹ yếu lược |
Trường Đại học Y Hà Nội/ Ch.b. Trần Thúy, Vũ Nam |
2001 |
Y học |
350 |
|