STT |
Tên tài liệu |
Tác giả |
Năm xuất bản |
Nhà Xuất bản |
Số trang |
Ghi chú |
1 |
Doppler ứng dụng trong sản phụ khoa |
Nguyễn Quang Trọng |
2008 |
|
170 |
|
2 |
Truyền thông thay đổi hành vi về hướng dẫn nuôi dưỡng trẻ nhỏ tại cộng đồng |
Phạm Thị Thúy Hòa, Huỳnh Nam Phương, Trịnh Ngọc Quang |
2011 |
|
100 |
|
3 |
Dinh Dưỡng và điều trị |
Nguyễn Ý Đức |
|
|
173 |
|
4 |
Chẩn đoán và điều trị y học hiện đại Tập 2 |
Tierney, Mc.Phee, Papadalkis |
2008 |
Y học |
1682 |
|
5 |
Hướng dẫn chẩn đoán và xử trí ngộ độc |
Nguyễn Thị Xuyên, Nguyễn Quốc Anh, Phạm Duệ |
2015 |
Bộ Y tế |
228 |
|
6 |
Kỹ thuật mổ |
Đặng Hanh Đệ |
2008 |
Y học |
339 |
|
7 |
Sinh lý học trẻ em |
Trần Trọng Thủy |
2007 |
Giáo dục |
88 |
|
8 |
Bệnh học nội khoa: Phần Tim - Thận- Khớp - Nội tiết |
Phạm Gia Khánh |
2002 |
Học viện Quân y |
599 |
|
9 |
Giáo trình Nguyên lý hệ điều hành (Dùng trong các trường THCN) |
Đặng Vũ Tùng |
2005 |
Hà Nội |
165 |
|
10 |
Hóa học hữu cơ |
Đặng Như Tại, Trần Quốc Sơn |
1999 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
302 |
|
11 |
Thực hành lâm sàng chuyên khoa nhi (Tài liệu hướng dẫn dành cho sinh viên Y4-Y6) |
Vũ Minh Phúc |
|
Y học |
379 |
|
12 |
Các hội chứng nhãn khoa với bệnh lý toàn thân |
Maurice P.ravault; Dịch Hà Huy Tiến |
2000 |
Y học |
383 |
|
13 |
Giáo trình Bệnh học ngoại khoa lồng ngực, tim mạch, tuyến giáp (Giáo trình giảng dạy Đại học) |
Đặng Ngọc Hùng |
2001 |
Quân đội nhân dân |
231 |
|
14 |
Kinh dịch diễn giảng |
Kiều Xuân Dũng |
2006 |
Y học |
118 |
|
15 |
Những bệnh miền nhiệt đới thường gặp Tây & Đông y |
Nguyễn Công Tỷ, Nguyễn Duy Phong |
2009 |
Y học |
970 |
|
16 |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống |
Bùi Quang Tuyển |
2010 |
Y học |
236 |
|
17 |
Phòng và chữa các chứng bệnh đau lưng |
Vũ Quang Bích |
2006 |
Y học |
389 |
|
18 |
Nội soi tiêu hóa |
Nguyễn Khánh Trạch, Phạm Thị Thu Hồ, Lê Tuyết Anh |
2008 |
Y học |
254 |
|
19 |
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh sản phụ khoa |
Nguyễn Viết Tiến, Nguyễn Đức Hinh, Lưu Thị Hồng |
2015 |
Bộ Y tế |
284 |
|
20 |
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh cơ xương khớp |
Nguyễn Thị Xuyên, Lương Ngọc Khuê, Nguyễn Quốc Anh |
2016 |
Y học |
218 |
|