STT |
Tên tài liệu |
Tác giả |
Năm xuất bản |
Nhà Xuất bản |
Số trang |
Ghi chú |
1 |
Các phương pháp chẩn đoán bổ trợ về thần kinh |
Nguyễn Xuân Thản, Trần Quang Việt, Hồ Hữu Lung |
2008 |
Y học |
259 |
|
2 |
Bách khoa bệnh học thần kinh |
Nguyễn Cường |
2007 |
Hà Nội |
285 |
|
3 |
Bệnh học miệng triệu chứng học tập 1 |
Hoàng Tử Hùng |
2004 |
Y học |
182 |
|
4 |
Động kinh |
Lê Quang Cường |
2005 |
Y học |
281 |
|
5 |
Đông máu ứng dụng trong lâm sàng |
Nguyễn Anh Trí |
2008 |
Y học |
232 |
|
6 |
Tình huống và cách ứng xử tình huống trong quản lý giáo dục và đào tạo |
Phan Thế Sủng, Lưu Xuân Mới |
2000 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
191 |
|
7 |
Bệnh học viêm và các bệnh nhiễm khuẩn |
Lê Đình Roanh, Nguyễn Văn Chủ |
2009 |
Y học |
215 |
|
8 |
Toán cao cấp (Dùng cho đào tạo Bác sĩ đa khoa) |
Hoàng Minh Hằng, Ngô Bích Nguyệt, Cao Chu Toàn |
2008 |
Giáo dục |
234 |
|
9 |
Nội soi trong phụ khoa |
Nguyễn Đức Hinh |
2000 |
Y học |
129 |
|
10 |
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh về tai mũi họng |
Nguyễn Thị Xuyên, Võ Thanh Quang, Lương Ngọc Khuê |
2016 |
Y học |
299 |
|
11 |
Nội soi phế quản |
Ngô Quý Châu |
2007 |
Y học |
233 |
|
12 |
Viêm gan Virut B và D |
Bùi Đại |
2002 |
Y học |
659 |
|
13 |
Những điều cần biết về mang thai sinh nở và chăm sóc em bé
|
Vũ Ngọc Quỳnh |
2005 |
Phụ nữ |
288 |
|
14 |
Bài giảng Nhân học y học và các tình huống lâm sàng (Dành cho các trường Đại học, Cao đẳng và Trung cấp y) |
Phạm Thị Quỳnh Hoa,Đàm Khải Hoàn,Trịnh Văn Hùng |
2012 |
Y học |
278 |
|
15 |
Phẫu thuật cấp cứu tim mạch và lồng ngực |
Đặng Hanh Đệ, Dương Mạnh Hùng, Đoàn Quốc Hưng |
2001 |
Y học |
232 |
|
16 |
Những phương thuốc bí truyền của thần y Hoa Đà |
Tương Quân biên dịch |
2004 |
Đồng Nai |
323 |
|
17 |
Phẫu thuật tiết niệu trẻ em |
Nguyễn Thanh Liêm |
2002 |
Y học |
296 |
|
18 |
Ngoại khoa y học cổ truyền |
Trường ĐH Y Hà Nội |
2007 |
Y học |
238 |
|
19 |
Ngoại khoa cơ sở (Giáo trình giảng dạy Đại học của Học viện Quân y) |
Phạm Gia Khánh |
2004 |
Quân đội nhân dân |
328 |
|
20 |
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh lý huyết học |
Nguyễn Thị Xuyên, Nguyễn Anh Trí, Lương Ngọc Khuê |
2015 |
Bộ Y tế |
235 |
|